Điểm
Sản phẩm giao dịch
8
Securities Lending Fully Paid、Margin Loans、Bonds & Fixed Income、Futures、Investment Advisory Service、Stocks、ETFs、Mutual Funds
Sở hữu 1 giấy phép giao dịch
ASICCó giám sát quản lý
Nước ÚcGiấy phép giao dịch chứng khoán
More
Tên công ty
Capital 19 Pty Ltd
Viết tắt
Capital 19
Quốc gia/Khu vực đăng ký
Địa chỉ công ty
Trang web của công ty
https://capital19.com/Tra cứu mọi lúc mọi nơi chỉ với 1 cú chạm
WikiStock APP
Phí giao dịch
$0
Phí sử dụng nền tảng
0
Tỷ lệ hoa hồng
0.3%
Lãi suất Funding
8.7%
Lãi suất tiết kiệm tiền mặt
2.33%
Margin Trading
YES
Các quốc gia được quản lý
1
Sản phẩm giao dịch
8
Capital 19 | |
Đánh giá WikiStock | ⭐⭐⭐⭐ |
Tối thiểu tài khoản | $500 |
Phí | Thay đổi theo sản phẩm; Phí giao dịch cổ phiếu Mỹ là 20,00 USD cho tối đa 1.000 cổ phiếu, với mức phí cố định là 0,02 USD cho mỗi cổ phiếu vượt quá mức tối thiểu. |
Phí tài khoản | Không có phí duy trì tài khoản |
Lãi suất về tiền mặt chưa đầu tư | Không có |
Lãi suất vay ký quỹ | Dao động từ 10,58% đến 9,83% cho USD tùy thuộc vào số tiền vay |
Không cung cấp Quỹ hỗn hợp | Không |
Ứng dụng/Nền tảng | Trạm làm việc Trader (TWS), cung cấp biểu đồ thời gian thực, công cụ tiên tiến và định tuyến thông minh |
Capital 19 là một nền tảng giao dịch nổi tiếng với loạt sản phẩm giao dịch đa dạng, bao gồm cổ phiếu, tùy chọn và hợp đồng tương lai, cũng như các công cụ giao dịch tiên tiến và sự giám sát chặt chẽ của ASIC. Nó cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục toàn diện và hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ. Tuy nhiên, cấu trúc phí có thể cao hơn so với một số đối thủ, và thông tin chi tiết về bảo hiểm quỹ hạn chế.
Capital 19 cung cấp một loạt sản phẩm và công cụ giao dịch đa dạng, nguồn tài nguyên giáo dục mạnh mẽ và sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan quản lý, tạo nên một lựa chọn đáng tin cậy cho cả nhà giao dịch mới và có kinh nghiệm. Tuy nhiên, cấu trúc phí có thể cao hơn so với một số đối thủ, và thông tin chi tiết về bảo hiểm quỹ không dễ dàng có sẵn.
Ưu điểm | Nhược điểm |
Được quy định bởi ASIC, đảm bảo giám sát tài chính | Phí cao hơn so với một số đối thủ |
Loạt sản phẩm giao dịch đa dạng bao gồm cổ phiếu, tùy chọn cổ phiếu và hợp đồng tương lai | Thông tin chi tiết về bảo hiểm quỹ không dễ dàng có sẵn |
Công cụ giao dịch tiên tiến như TWS dành cho giao dịch chuyên nghiệp | |
Nguồn tài nguyên giáo dục toàn diện bao gồm các buổi hội thảo trực tuyến, bản tin và hướng dẫn | |
Hỗ trợ khách hàng mạnh mẽ với nhiều tùy chọn liên hệ |
Quy định
Capital 19 được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC), đảm bảo giám sát và tuân thủ các quy định tài chính nghiêm ngặt.
An toàn Quỹ
Quỹ tài khoản của khách hàng tại Capital 19 được bảo hiểm. Bảo hiểm này đảm bảo bảo vệ khỏi các rủi ro tài chính tiềm ẩn và đảm bảo rằng đầu tư của khách hàng được bảo vệ.
Biện pháp an toàn
Nền tảng sử dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến để bảo mật lưu trữ quỹ. Ngoài ra, có các biện pháp bảo mật tài khoản để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ thông tin người dùng khỏi việc xâm nhập, nâng cao tổng thể an ninh.
Capital 19 cung cấp một loạt chứng khoán để giao dịch, phục vụ các nhà đầu tư quan tâm đến các thị trường và công cụ tài chính khác nhau.
Cổ phiếu
Capital 19 cung cấp truy cập vào thị trường cổ phiếu ở nhiều quốc gia, cho phép nhà đầu tư mua bán cổ phiếu của các công ty thuộc nhiều ngành nghề khác nhau. Điều này cho phép nhà giao dịch xây dựng một danh mục đa dạng bằng cách đầu tư vào các tập đoàn hàng đầu trên toàn cầu. Cho dù bạn quan tâm đến các công ty công nghệ của Hoa Kỳ, các công ty dẫn đầu ngành công nghiệp của Đức, hay các công ty đổi mới tại Nhật Bản, Capital 19 đều hỗ trợ giao dịch cổ phiếu trên quy mô quốc tế.
Tùy chọn cổ phiếu
Đối với những người muốn tận dụng đầu tư hoặc bảo vệ danh mục đầu tư của mình, Capital 19 cung cấp giao dịch quyền chọn cổ phiếu. Tài chính phái sinh này cung cấp quyền, nhưng không bắt buộc, để mua hoặc bán cổ phiếu với giá đã được xác định trước trong một khoảng thời gian cụ thể. Quyền chọn có thể được sử dụng cho mục đích đầu cơ hoặc để bảo vệ khỏi rủi ro tiềm năng trên thị trường biến động. Với quyền truy cập vào quyền chọn cổ phiếu trên các quốc gia khác nhau, các nhà giao dịch có thể áp dụng các chiến lược khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.
Hợp đồng tương lai và quyền chọn trên hợp đồng tương lai
Capital 19 cũng hỗ trợ giao dịch hợp đồng tương lai và quyền chọn trên hợp đồng tương lai, cho phép nhà đầu tư tham gia vào hàng hóa, chỉ số và các hợp đồng tài chính khác có giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ bản. Hợp đồng tương lai buộc người mua phải mua và người bán phải bán một tài sản vào một ngày và giá trị tương lai đã được xác định trước. Quyền chọn trên hợp đồng tương lai cung cấp các lợi ích tương tự như quyền chọn cổ phiếu nhưng dựa trên hợp đồng tương lai. Các công cụ này hữu ích để bảo vệ khỏi biến động giá trong hàng hóa như dầu và vàng, hoặc chỉ số tài chính như S&P 500. Chúng là công cụ cần thiết cho các nhà giao dịch muốn tận dụng xu hướng thị trường hoặc bảo vệ đầu tư khỏi biến động giá tiêu cực.
Tóm lại, Capital 19 cung cấp một loạt các sản phẩm giao dịch đa dạng, bao gồm cổ phiếu, quyền chọn cổ phiếu, hợp đồng tương lai và quyền chọn trên hợp đồng tương lai, trên nhiều thị trường quốc tế. Lựa chọn đa dạng này cho phép nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư, áp dụng các chiến lược giao dịch phức tạp và quản lý rủi ro hiệu quả.
Capital 19 cung cấp các loại tài khoản khác nhau để phục vụ các nhu cầu của các nhà đầu tư khác nhau, đảm bảo tính linh hoạt và phù hợp cho một loạt khách hàng rộng.
Một tài khoản cá nhân được thiết kế riêng cho một người duy nhất muốn quản lý đầu tư của mình một cách độc lập. Loại tài khoản này lý tưởng cho giao dịch cá nhân, nơi người sở hữu tài khoản có toàn quyền kiểm soát quyết định đầu tư và giao dịch của mình. Nó phù hợp cho cả nhà đầu tư mới và có kinh nghiệm muốn duy trì quyền sở hữu và trách nhiệm duy nhất đối với hoạt động giao dịch của mình.
Một tài khoản chung được thiết kế cho hai hoặc nhiều cá nhân muốn chia sẻ trách nhiệm và lợi ích của một tài khoản đầu tư. Loại tài khoản này thường được sử dụng bởi cặp vợ chồng, thành viên gia đình hoặc đối tác kinh doanh muốn hợp nhất nguồn lực và quản lý đầu tư cùng nhau. Tài khoản chung cung cấp quyền truy cập và quyền quản lý chung, cho phép quyết định đầu tư hợp tác và tăng trưởng tài chính chung.
Một tài khoản công ty dành cho doanh nghiệp muốn quản lý và phát triển đầu tư doanh nghiệp của mình. Loại tài khoản này cho phép một thực thể kinh doanh đầu tư vào cổ phiếu, quyền chọn và các công cụ tài chính khác dưới tên của công ty. Nó cung cấp cấu trúc cần thiết cho chiến lược đầu tư doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp đa dạng hóa danh mục đầu tư, bảo vệ rủi ro, và tiềm năng tăng tài sản tài chính của mình.
Một tài khoản tin cậy/SMSF (Quỹ hưu trí tự quản lý) được thiết kế cho người quản lý đầu tư thay mặt cho một quỹ tin cậy hoặc quỹ hưu trí tự quản lý. Loại tài khoản này phù hợp cho những người muốn kiểm soát và quản lý tiết kiệm hưu trí hoặc các trách nhiệm người quản lý tín dụng khác một cách độc lập. Tài khoản tin cậy/SMSF cung cấp tính linh hoạt trong lựa chọn và quản lý đầu tư, đảm bảo rằng các nhu cầu và mục tiêu cụ thể của quỹ tin cậy hoặc quỹ hưu trí tự quản lý được đáp ứng.
Tóm lại, Capital 19 cung cấp tài khoản cá nhân, tài khoản chung, tài khoản công ty và tài khoản tin cậy/SMSF, cung cấp một loạt các lựa chọn linh hoạt để phù hợp với các hồ sơ và yêu cầu của các nhà đầu tư khác nhau. Mỗi loại tài khoản được thiết kế để cung cấp các lợi ích và tính năng cụ thể phù hợp với mục tiêu và sở thích độc đáo của người sở hữu tài khoản.
Capital 19 cung cấp một loạt các khoản phí liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ giao dịch khác nhau, đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch cho các nhà đầu tư.
Phí giao dịch cổ phiếu Hoa Kỳ là 20,00 USD cho tối đa 1.000 cổ phiếu, với mức phí cố định là 0,02 USD mỗi cổ phiếu vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 15,00 USD cho tối đa 7 hợp đồng, và 2,00 USD mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có phí là 10,00 USD mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Úc có giá là 15,00 AUD cho tối đa giá trị giao dịch 10.000, với mức phí cố định là 0,15% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 30,00 AUD cho tối đa 15 hợp đồng, và 2,00 AUD mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 10,00 AUD mỗi hợp đồng.
Phí giao dịch cổ phiếu Canada là 20,00 CAD cho tối đa 1.000 cổ phiếu, với mức phí cố định là 0,02 CAD mỗi cổ phiếu vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 14,95 CAD cho tối đa 5 hợp đồng, và 3,00 CAD mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 10,00 CAD mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Vương quốc Anh có giá là 12,00 GBP cho tối đa giá trị giao dịch 6.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 10,00 GBP cho tối đa 2 hợp đồng, và 5,00 GBP mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 10,00 GBP mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Liên minh châu Âu (bao gồm Áo, Bỉ, Pháp, Đức, Ý và Hà Lan) có giá là 12,00 EUR cho tối đa giá trị giao dịch 4.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 15,00 EUR cho tối đa 3 hợp đồng, và 5,00 EUR mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 10,00 EUR mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Hồng Kông có giá là 120,00 HKD cho tối đa giá trị giao dịch 40.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 200,00 HKD cho tối đa 20 hợp đồng, và 10 HKD mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 120,00 HKD mỗi hợp đồng.
Phí giao dịch cổ phiếu Nhật Bản là 2.000 JPY cho tối đa giá trị giao dịch 666.600, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 2.000 JPY cho tối đa 4 hợp đồng, và 500 JPY mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 2.000 JPY mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Mexico có giá là 250,00 MXN cho tối đa giá trị giao dịch 83.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Futures and options on futures có giá là 100,00 MXN mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Singapore có giá là 20,00 SGD cho tối đa giá trị giao dịch 6.600, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Futures and options on futures có giá là 10,00 SGD mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Thụy Điển có giá là 175,00 SEK cho tối đa giá trị giao dịch 58.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 120,00 SEK cho tối đa 2 hợp đồng, và 60,00 SEK mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 80,00 SEK mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Thụy Sĩ có giá là 12,00 CHF cho tối đa giá trị giao dịch 4.000, với mức phí cố định là 0,3% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Stock options có giá là 15,00 CHF cho tối đa 3 hợp đồng, và 5,00 CHF mỗi hợp đồng vượt quá giới hạn này. Futures and options on futures có giá là 10,00 CHF mỗi hợp đồng.
Giao dịch cổ phiếu Hàn Quốc có giá là 1.000 KRW cho tối đa giá trị giao dịch 100.000, với mức phí cố định là 1,00% giá trị giao dịch vượt quá mức tối thiểu. Futures and options on futures có giá là 10.000 KRW mỗi hợp đồng.
Phí giao dịch tiền tệ cho USD là 25,00 USD + 0,09% giá trị giao dịch; cho GBP, 15,00 GBP + 0,09% giá trị giao dịch; và cho EUR, 20,00 EUR + 0,09% giá trị giao dịch. Lãi suất vay ký quỹ cho USD dao động từ 10,58% đến 9,83% tùy thuộc vào số tiền vay; cho AUD, lãi suất dao động từ 8,79% đến 8,04%; cho GBP, lãi suất dao động từ 9,87% đến 9,12%; cho EUR, lãi suất dao động từ 8,32% đến 7,57%; và cho HKD, lãi suất dao động từ 10,14% đến 9,14%.
Trader Workstation (TWS) của Capital 19 được thiết kế để cung cấp cho nhà đầu tư các công cụ tiên tiến mà các nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng để có lợi thế cạnh tranh. Nó tối ưu hóa tốc độ giao dịch và cung cấp các công cụ chuyên biệt cho cả nhà giao dịch mới và nhà giao dịch nâng cao. Nền tảng hỗ trợ biểu đồ thời gian thực với hơn 120 chỉ báo kỹ thuật, cho phép người dùng xem và đặt lệnh trực tiếp trên biểu đồ. Tính năng này giúp nhà giao dịch đưa ra quyết định thông minh nhanh chóng và hiệu quả.
Đối với những nhà giao dịch tùy chọn, TWS cung cấp một loạt các công cụ chuyên gia để thiết kế, phân tích và giám sát các chiến lược tùy chọn phức tạp. Công cụ Option Trader cung cấp một cái nhìn toàn diện về chuỗi tùy chọn có sẵn, giúp tạo và quản lý các lệnh tùy chọn, bao gồm các kết hợp, chỉ với vài cú nhấp chuột. Option Strategy Lab cho phép tạo ra các lệnh tùy chọn đa chân phức tạp và xem lại sơ đồ trả tiền, giúp nhà giao dịch so sánh đến 5 chiến lược cùng một lúc để chọn các thông số hiệu suất tốt nhất. Ngoài ra, nền tảng còn bao gồm định tuyến thông minh, phân tích danh mục và khả năng báo cáo chi tiết, đảm bảo một trải nghiệm giao dịch toàn diện.
Trang web của Capital 19 có các phần nghiên cứu và tài nguyên mạnh mẽ được thiết kế để hỗ trợ nhà đầu tư. Phần nghiên cứu cung cấp phân tích thị trường chi tiết và báo cáo cổ phiếu, cung cấp thông tin chi tiết về các cổ phiếu cụ thể, xu hướng ngành và dự báo thị trường. Điều này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh bằng cách sử dụng thông tin chuyên gia và dữ liệu thời gian thực.
Phần tài nguyên bao gồm tài liệu giáo dục như hội thảo trực tuyến, bản tin và hướng dẫn. Những tài nguyên này nhằm nâng cao kiến thức và sự tự tin của nhà đầu tư bằng cách cung cấp các kỹ thuật và chiến lược thực tế được sử dụng bởi các chuyên gia, đảm bảo việc học tập và phát triển liên tục cho tất cả các cấp độ nhà đầu tư.
Capital 19 cung cấp dịch vụ khách hàng mạnh mẽ để đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng của họ. Họ cung cấp nhiều lựa chọn liên hệ, bao gồm một đường dây điện thoại tại số +61 2 9002 0360 và một địa chỉ email tại capital19@capital19.com, cho phép khách hàng dễ dàng liên hệ để được hỗ trợ. Đội ngũ hỗ trợ đặt tại Suite 303, 35 Lime Street, Sydney, NSW 2000, đảm bảo khách hàng cũng có thể đến trực tiếp nếu cần.
Ngoài ra, Capital 19 đảm bảo rằng việc trao đổi qua thư từ được xử lý hiệu quả thông qua địa chỉ của họ tại 303/35 Lime Street, Sydney NSW 2000. Phương pháp hỗ trợ đa kênh này phản ánh cam kết của họ trong việc cung cấp dịch vụ khách hàng toàn diện và dễ tiếp cận, đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả nhu cầu của khách hàng.
Capital 19 là một nền tảng giao dịch toàn diện được quy định bởi ASIC, cung cấp một loạt các sản phẩm bao gồm cổ phiếu, tùy chọn và hợp đồng tương lai. Nó có các công cụ tiên tiến như Trader Workstation (TWS) và cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục phong phú để hỗ trợ cả nhà giao dịch mới và nhà giao dịch nâng cao. Mặc dù nó xuất sắc trong việc tuân thủ quy định và hỗ trợ khách hàng, cấu trúc phí của nó cao hơn một số đối thủ và thông tin chi tiết về bảo hiểm quỹ hạn chế.
Capital 19 có an toàn để giao dịch không?
Có, Capital 19 an toàn để giao dịch. Nó được quy định bởi Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc (ASIC), đảm bảo tuân thủ các quy định tài chính nghiêm ngặt. Nền tảng cũng sử dụng các công nghệ mã hóa tiên tiến để bảo vệ quỹ và bảo vệ thông tin người dùng.
Capital 19 có phải là một nền tảng tốt cho người mới bắt đầu không?
Có, Capital 19 phù hợp cho người mới bắt đầu. Nó cung cấp nguồn tài nguyên giáo dục phong phú, bao gồm hội thảo trực tuyến, bản tin và hướng dẫn, để giúp nhà giao dịch mới học và phát triển kỹ năng của họ. Nền tảng cũng cung cấp các công cụ dễ sử dụng cho giao dịch.
Capital 19 có phù hợp cho đầu tư/hưu trí không?
Capital 19 là một lựa chọn khả thi cho việc đầu tư và kế hoạch nghỉ hưu. Nó cung cấp một loạt các loại tài khoản, bao gồm tài khoản cá nhân, tài khoản chung, tài khoản công ty và tài khoản tin cậy/SMSF, phục vụ cho các nhu cầu và mục tiêu đầu tư khác nhau.
Thông tin được cung cấp dựa trên đánh giá chuyên gia của WikiStock về dữ liệu trang web của sàn giao dịch và có thể thay đổi. Ngoài ra, giao dịch trực tuyến có rủi ro lớn, có thể dẫn đến mất toàn bộ số vốn đầu tư, vì vậy việc hiểu rõ các rủi ro liên quan trước khi tham gia là rất quan trọng.
Registered region
Nước Úc
Số năm kinh doanh
10-15năm
Sản phẩm giao dịch
Securities Lending Fully Paid、Margin Loans、Bonds & Fixed Income、Futures、Investment Advisory Service、Stocks、ETFs、Mutual Funds
Chưa có bình luận
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm
Điểm